Có 2 kết quả:

猎头人 liè tóu rén ㄌㄧㄝˋ ㄊㄡˊ ㄖㄣˊ獵頭人 liè tóu rén ㄌㄧㄝˋ ㄊㄡˊ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) head-hunter
(2) headhunter
(3) recruiter

Từ điển Trung-Anh

(1) head-hunter
(2) headhunter
(3) recruiter