Có 2 kết quả:
猎头人 liè tóu rén ㄌㄧㄝˋ ㄊㄡˊ ㄖㄣˊ • 獵頭人 liè tóu rén ㄌㄧㄝˋ ㄊㄡˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head-hunter
(2) headhunter
(3) recruiter
(2) headhunter
(3) recruiter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) head-hunter
(2) headhunter
(3) recruiter
(2) headhunter
(3) recruiter
Bình luận 0